Trường Đại học Sogang (서강대학교) là một trong những ngôi trường danh tiếng hàng đầu tại Hàn Quốc, được biết đến với mục tiêu đào tạo ra những sinh viên ưu tú có tư duy độc lập, phẩm chất đạo đức và khả năng lãnh đạo xuất sắc. Từ khi thành lập,Trường đại học Sogang luôn hướng đến triết lý giáo dục toàn diện – kết hợp giữa tri thức, nhân cách và tinh thần khai phóng, giúp sinh viên trở thành những công dân toàn cầu có tầm ảnh hưởng.

Trải qua hơn nửa thế kỷ phát triển, trường đã đào tạo ra nhiều nhân vật nổi bật trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, nghệ thuật và truyền thông. Một số cựu sinh viên tiêu biểu có thể kể đến như:
- Cựu Tổng thống Park Geun Hye
- Cựu Thủ tướng Nam Duck Woo
- Đạo diễn – biên kịch – nhà sản xuất Park Chan Wook (tác giả của các bộ phim nổi tiếng như Oldboy, The Handmaiden)
- Diễn viên Nam Ji Hyun, diễn viên Yoo Byung Jae, diễn viên Jo Hee Bong,…
Những gương mặt này là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo và môi trường giáo dục hàng đầu của Đại học Sogang – nơi không chỉ nuôi dưỡng tri thức mà còn khơi dậy khả năng sáng tạo và tinh thần lãnh đạo trong mỗi sinh viên.
Tổng quan Trường đại học Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 서강대학교
- Tên tiếng Anh: Sogang University
- Năm thành lập: 1960
- Số lượng sinh viên: 13,000 Sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 7,320,000 KRW/ năm
- Ký túc xá 3 tháng: 1,627,000 KRW
- Địa chỉ: 35 Baekbeom-ro, Sinsu-dong, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: sogang.ac.kr
Đại học Sogang (Sogang University) được thành lập năm 1960 bởi Hội Thiên Chúa giáo, là trường đại học tư thục danh tiếng tọa lạc tại thủ đô Seoul. Trường có hơn 27 chuyên ngành đa dạng, nổi bật trong các lĩnh vực xã hội, nhân văn và kinh tế. Với triết lý giáo dục kết hợp giữa giá trị Thiên Chúa giáo và nền học thuật phương Tây hiện đại, Sogang hướng đến việc đào tạo những sinh viên vừa có tri thức chuyên sâu, vừa có đạo đức và tinh thần nhân văn.
Thành tích của trường đại học Sogang

- Xếp hạng 1 “Korean Standard-Service Quality Index” trong các trường Đại học Hàn Quốc và 6 năm liền đều giữ được ví trí này (Korean Standards Association)
- Thuộc TOP6 về lĩnh vực Nhân văn trong các trường Đại học Hàn Quốc (JoongAng Daily, 2018)
- Xếp hạng 1 tỷ lệ sinh viên có việc làm ổn định sau khi tốt nghiệp (93.2%) theo Korea Economics Daily năm 2019
- Luôn luôn đứng trong top 10 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc
Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Trường đại học Sogang
Điều kiện xét tuyển
- Đã tốt nghiệp THPT
- GPA >= 6.5
- Không yêu cầu Topik
Chương trình học tiếng Hàn
| Khóa học | KGP200
(20h/tuần, tổng 200 giờ) |
KAP200
(20h/tuần, tổng 200 giờ) |
| Thời lượng | 10 tuần | |
| Thời gian | 09:00 – 13:00
Thứ Hai – Thứ Sáu |
13:30 – 17:30
Thứ Hai – Thứ Sáu |
| Cấp độ | 1 – 7 | 1-6 |
| Sĩ số lớp | 12 – 16 | |
| Học phí | 1,830,000 KRW/ kỳ
7,320,000 KRW/ năm |
1,770,000 KRW/ kỳ
7,080,000 KRW/ năm |
| Mở lớp |
|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG HÀN QUỐC
Điều kiện xét tuyển Trường đại học Sogang

| Thông thường | Chuyển tiếp | Ghi chú | |
| Bằng cấp | Phổ thông trung học | Phổ thông trung học/ Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
| Trình độ TOPIK | Cấp 3 | Cấp 3 | Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc |
| Trình độ tiếng Anh | IELTS 5.5 trở lên, iBT TOEFL 71 trở lên, TEPS 600 (TEPS 330 mới) trở lên | IELTS 5.5 trở lên, iBT TOEFL 71 trở lên, TEPS 600 (TEPS 330 mới) trở lên |
Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học: 193,000 KRW
| Trường trực thuộc | Chuyên ngành | Học phí (KRW) |
| Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | 4,915,000 |
| Lịch sử | ||
| Triết học | ||
| Nghiên cứu tôn giáo | ||
| Khoa tiếng Anh (Văn học và Ngôn ngữ học Anh) | ||
| Ngôn ngữ và Văn hóa Châu Âu | ||
| Văn hóa Trung Quốc | ||
| Nghiên cứu Liên ngành trên nền tảng Khoa học Nhân văn | ||
| Khoa học xã hội | Xã hội học | 4,915,000 |
| Khoa học Chính trị | ||
| Tâm lý học | ||
| Kinh tế | kinh tế | 4,915,000 |
| Trường Kinh doanh Sogang | Quản trị Kinh doanh | |
| Quốc tế | Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu | 5,997,000 |
| Nghiên cứu Liên ngành Toàn cầu (Quản lý Toàn cầu, Kinh tế Toàn cầu, Truyền thông Toàn cầu) | ||
| Truyền thông, Nghệ thuật và Khoa học | Truyền thông | 4,915,000 |
| Truyền thông & Giải trí | ||
| Nghệ thuật & Công nghệ | ||
| Khoa học Tự nhiên | Toán | 5,714,000 |
| Vật lý | ||
| Hóa học | ||
| Khoa học sự sống | ||
| Kỹ thuật | Kỹ thuật Điện tử | 6,363,000 |
| Kỹ thuật Hóa học & Sinh học Phân tử | ||
| Kỹ thuật Cơ khí | ||
| Tin học | Khoa học Máy tính & Kỹ thuật | 6,363,000 |
| Trí tuệ Nhân tạo | ||
| Bộ môn Nghiên cứu Liên ngành dựa trên AI | ||
| Nhân văn | Khoa Tiếng Anh (Văn hóa Mỹ) | 4,915,000 |
| Kinh tế | Kinh tế | |
| Trường Kinh doanh Sogang | Quản trị Kinh doanh | |
| Quốc tế | Khoa Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu (Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu) | 5,997,000 |
Chương trình đào tạo hệ tiếng Anh
| English Track | Nhân văn | Khoa Tiếng Anh (Văn hóa Mỹ) | 4,915,000 |
| Kinh tế | Kinh tế | ||
| Trường Kinh doanh Sogang | Quản trị Kinh doanh | ||
| Quốc tế | Khoa Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu (Nghiên cứu Hàn Quốc Toàn cầu) | 5,997,000 | |
| Trường Nghiên cứu Quốc tế Geppert (Thương mại Quốc tế, Quan hệ Quốc tế, Nghiên cứu Châu Á) |
Học bổng (dành cho sinh viên quốc tế)
| Loại | Chế độ | Điều kiện xét tuyển | Điều kiện duy trì |
| Học bổng đầu vào tháng I | Học bổng toàn phần cho 8 học kỳ
(Phí đăng ký nhập học + học phí) |
Điểm đầu vào cao nhất | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.80 |
| Học bổng đầu vào tháng II | Học bổng bán phần
(Phí dăng ký nhập học + 50% học phí) cho học kỳ đầu tiên |
Điểm đầu vào xuất sắc nhất, ít hơn 10% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
| Học bổng đầu vào tháng III | Học bổng
(Phí đăng ký nhập học + 25% học phí) cho học kỳ đầu tiên |
Ít hơn 50% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
| Học bổng đầu vào tháng IV | Miễn ký phí đăng ký nhập học | Có TOPIK cấp 4 hoặc cao hơn; Hoặc thí sinh hoàn thành chương trình KAP200/KGP200 tại trung tâm ngôn ngữ của trường SoGang | |
| Học bổng toàn cầu I | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang học với thành tích học tập xuất sắc | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.50 |
| Học bổng toàn cầu II | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang học có điều kiện kinh tế khó khăn hoặc có tiềm năng phát triển | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.00 |
CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG HÀN QUỐC
Điều kiện
| Chương trình | Cao học | Cao học chuyên môn | Ghi chú | |||
| Khoa học xã hội và nhân văn | Khoa học tự nhiên và kỹ thuật | Kiến thức tích hợp | Quốc tế học (GSIS) | Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | ||
| Bằng cấp | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
| Trình độ TOPIK | Cấp 4 | Tùy chọn | Tùy chọn | Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc | ||
| Trình độ tiếng Anh | Tùy chọn | Tùy chọn | ||||
Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học hệ cao học: 1,042,000 KRW

| Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ( |
| Khoa học xã hội và nhân văn |
|
4,812,000 KRW |
| Khoa học tự nhiên |
|
5,852,000 KRW |
| Kỹ thuật |
|
6,709,000 KRW
|
| Kiến thức tích hợp |
|
KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG HÀN QUỐC
| Loại phòng | 4 tháng | 6 tháng |
| Phòng đôi | 2,006,000 KRW | 2,975,000 KRW |
>> Xem thêm Các trường đại học Hàn Quốc
____________________________________
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC QUỐC TẾ KINSA
Trung tâm du học Hàn Quốc Kinsa
📞 Hotline tư vấn: 097 862 1166 – 0927 156 866
🌐 Website: duhockinsa.vn
📍 Văn phòng: Tầng 1 và 2 Tòa B Chung cư Báo Nhân Dân, đường Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chi nhánh Nghệ An: Khối Vĩnh Tân, Phường Cửa Lò, Nghệ An
Chi nhánh Hà Tĩnh: Cổ Đạm, Hà Tĩnh
Chi nhánh Hải Dương: Đường Nguyễn Đăng Lành, Hải Dương
📘 Facebook: Du học quốc tế Kinsa
📘 Tiktok: Du học Hàn Quốc Kinsa
