Trường Đại học Seokyeong (서경대학교) hướng đến mục tiêu trở thành một ngôi trường hiện đại, gắn kết chặt chẽ giữa học tập và thực tiễn. Trường nổi bật với thế mạnh đào tạo các ngành Nghệ thuật Thẩm mỹ như Trang điểm, Chăm sóc tóc và Da, đồng thời phát triển mạnh ở các lĩnh vực Kinh doanh và Quản lý nhân lực công, mang đến cho sinh viên nhiều lựa chọn nghề nghiệp thiết thực và giàu tiềm năng.

- Tên tiếng Hàn: 서경대학교
- Tên tiếng Anh: Seo Kyeong University
- Năm thành lập: 1947
- Số lượng sinh viên: 7,000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 5,520,000 KRW/ năm
- Địa chỉ: 124 Seogyeong-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: skuniv.ac.kr
Tổng quan về Trường Đại học Seokyeong
Được thành lập năm 1947 tại thủ đô Seoul, Đại học Seokyeong là một trong những ngôi trường tư thục lâu đời, nổi tiếng về chất lượng đào tạo thực tiễn và môi trường học tập năng động. Trải qua hơn 65 năm phát triển, trường đã đào tạo nên nhiều thế hệ cử nhân ưu tú, đóng góp lớn cho nền kinh tế và văn hóa Hàn Quốc.
Đại học Seokyeong định hướng trở thành trường đại học hiện đại – học đi đôi với hành, chú trọng ứng dụng thực tế trong mọi lĩnh vực. Thế mạnh nổi bật của trường là ngành Nghệ thuật Thẩm mỹ (Trang điểm, Chăm sóc tóc và Da), cùng các khoa Kinh doanh và Quản lý nhân lực công – những ngành học được nhiều sinh viên quốc tế lựa chọn.
Một số điểm nổi bật của Đại học Seokyeong:
-
Là một trong 10 trường đại học ứng dụng thực tế hàng đầu Hàn Quốc.
-
Có 4 trường thành viên chính:
-
Trường Nhân văn
-
Trường Khoa học Xã hội
-
Trường Khoa học Tự nhiên
-
Trường Nghệ thuật
-
-
Sở hữu 7 đơn vị hành chính, 13 tổ chức liên kết và 12 viện nghiên cứu trực thuộc, phục vụ tối đa cho công tác giảng dạy và nghiên cứu.
Điều kiện du học

| Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
| + Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
| + Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
| + Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
| + Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
| + Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
| + Đã có TOPIK 3, IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
| + Đã có bằng Cử nhân | ✓ |
Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn tại Trường đại học Seokyeong
Hệ học tiếng
| 200h/kỳ (ngày 4 giờ x 5 ngày x 10 tuần) | |
| Ngày học | Thứ 2-6 (tuần 5 ngày), mỗi gia đoạn 10 tuần |
| Giờ học | Lớp sáng: 9h00 ~ 13h00, lớp chiều: 13h30 ~ 17h30 |
| Cấp học | Sơ cấp (cấp 1,2) Trung cấp (cấp 3,4) Cao cấp (cấp 5,6) |
| Số lượng | Mỗi lớp khoảng 20 người |
| Học phí | 5,200,000 KRW/1 năm |
| Phí nhập học | 50,000 KRW |
Hệ Đại học (cử nhân)
Chuyên ngành đào tạo
- Phí tuyển sinh: 100,000 KRW
- Phí nhập học: 557,000 KRW
| Trường | Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
| Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn | 3,171,000 KRW | |
| Ngôn ngữ thương mại quốc tế | Anh / Nhật / Trung / Nga / Pháp | ||
| Triết học | |||
| Thiếu nhi | |||
| Khoa học xã hội | Nguồn nhân lực công | 3,171,000 KRW | |
| Kinh tế & tài chính | |||
| Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh / Ngoại thương / Kế toán | ||
| Quản trị toàn cầu | Kế toán tài chính | ||
| Khoa học tự nhiên & kỹ thuật | Khoa học máy tính | 4,180,000 KRW | |
| Kỹ thuật thông tin tài chính | |||
| Kỹ thuật hóa học & sinh học | Kỹ thuật môi trường nano / Kỹ thuật sinh học | ||
| Kỹ thuật điện | |||
| Kỹ thuật máy tính | |||
| Kỹ thuật công nghiệp | |||
| Kỹ thuật quy hoạch đô thị | |||
| Kỹ thuật dân dụng | |||
| Nghệ thuật & thể thao | Nghệ thuật làm đẹp | 4,180,000 KRW |
Học bổng
Học bổng học kỳ đầu tiên dựa theo TOPIK để cấp học bổng. Trong thời gian học tại trường, học bổng sẽ được tính theo điểm số
| Tên học bổng | Học bổng theo TOPIK |
| Phân loại | Cấp 3 ~ 6 |
| Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
| Tên học bổng | Học bổng theo điểm số xuất sắc |
| Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
| Ghi chú | Dựa theo TOPIK và điểm kỳ trước |
Chương trình sau đại học tại Trường Đại học Seokyeong

| Khoa | Ngành học tiêu biểu | Phí nhập học (KRW) | Học phí/kỳ (KRW) |
|---|---|---|---|
| Nhân văn & Khoa học xã hội | Quản trị kinh doanh, Văn hoá & Nghệ thuật | 875,000 | 3,842,000 |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật điện, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật nano, Công nghệ sinh học, Kỹ thuật đô thị & môi trường | 875,000 | 4,815,000 |
| Nghệ thuật | Thiết kế, Âm nhạc, Sân khấu – Điện ảnh, Nghệ thuật khiêu vũ, Làm đẹp | 875,000 | 5,110,000 |
Ký túc xá và điều kiện sinh hoạt tại Đại học Seokyeong
| Loại phòng | Chi phí (USD/tháng) | Tương đương (VNĐ/tháng) |
|---|---|---|
| Phòng 1 người | 400 USD | ~9,200,000 VNĐ |
| Phòng 2 người | 200 USD | ~4,600,000 VNĐ |
| Phòng 3 người | 180 USD | ~4,140,000 VNĐ |
| Phòng 4 người | 160 USD | ~3,680,000 VNĐ |
| Phòng 6 người | 140 USD | ~3,220,000 VNĐ |
Tiện nghi ký túc xá:
-
Phòng được trang bị đầy đủ giường, bàn học, tủ, máy lạnh và hệ thống internet tốc độ cao.
-
Có khu bếp chung, phòng giặt, khu vực ăn uống và không gian sinh hoạt tập thể.
-
Đảm bảo an ninh 24/7 với hệ thống kiểm soát ra vào bằng thẻ từ.
Chi phí sinh hoạt trung bình:
Ngoài phí ký túc xá, sinh viên cần chuẩn bị 300 – 500 USD/tháng (~6,900,000 – 11,500,000 VNĐ/tháng) cho các khoản ăn uống, đi lại, điện thoại và sinh hoạt cá nhân.
>> Xem thêm Các trường đại học Hàn Quốc
____________________________________
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC QUỐC TẾ KINSA
Trung tâm du học Hàn Quốc Kinsa
📞 Hotline tư vấn: 097 862 1166 – 0927 156 866
🌐 Website: duhockinsa.vn
📍 Văn phòng: Tầng 1 và 2 Tòa B Chung cư Báo Nhân Dân, đường Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chi nhánh Nghệ An: Khối Vĩnh Tân, Phường Cửa Lò, Nghệ An
Chi nhánh Hà Tĩnh: Cổ Đạm, Hà Tĩnh
Chi nhánh Hải Dương: Đường Nguyễn Đăng Lành, Hải Dương
📘 Facebook: Du học quốc tế Kinsa
📘 Tiktok: Du học Hàn Quốc Kinsa
