Trường Đại học SeoKyeong luôn phấn đấu trở thành một trường đại học tân tiến và học tập gắn liền với thực tiễn. Chuyên ngành thế mạnh của trường là Nghệ thuật thẩm mỹ với chuyên ngành make up, chăm sóc tóc và da, ngoài ra còn có Khoa Kinh doanh và Khoa Quản lý nhân lực công.

Tổng quan về Trường đại học Seokyeong (서경대학교)
- Tên tiếng Hàn: 서경대학교
- Tên tiếng Anh: Seokyeong University
- Địa chỉ: 124 Seogyeong-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc (서울특별시 성북구 정릉동 서경로 124)
- Năm thành lập: 1947
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: khoảng 10.000 sinh viên
- Trang chủ: https://www.skuniv.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/seokyeongacting
- Điện thoại: +82-2-940-7006
Được thành lập năm 1947 tại Seoul, trường Đại học Seo Kyeong . Trải qua hơn 65 năm thành lập, trường đã đào tạo nhiều thế hệ cử nhân sáng giá của Hàn Quốc.
Trường Đại học Seo Kyeong luôn phấn đấu trở thành một trường đại học tân tiến và học tập gắn liền với thực tiễn. Chuyên ngành thế mạnh của trường là Nghệ thuật thẩm mỹ với chuyên ngành make up, chăm sóc tóc và da, ngoài ra còn có Khoa Kinh doanh và Khoa Quản lý nhân lực công.
Một số điểm nổi bật của Trường Đại học Seokyeong (서경대학교)
-
Đại học Seokyeong là một trong 10 trường đại học ứng dụng thực tiễn hàng đầu Hàn Quốc, nổi tiếng với phương châm đào tạo gắn liền với nhu cầu xã hội.
-
Trường có 4 trường thành viên chính:
-
Trường Nhân văn
-
Trường Khoa học Xã hội
-
Trường Khoa học Tự nhiên
-
Trường Nghệ thuật
-
-
Bên cạnh đó, Seokyeong sở hữu 7 đơn vị hành chính, 13 tổ chức liên quan và 12 viện nghiên cứu trực thuộc, tạo nên một hệ thống đào tạo – nghiên cứu toàn diện và chuyên sâu.

Điều kiện du học Trường Đại học Seokyeong
| Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ Sau đại học |
|---|---|---|---|
| Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
| Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
| Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
| Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
| Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
| Có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
| Đã có bằng Cử nhân | ✓ |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOKYEONG
Hệ học tiếng
| Nội dung | Chi tiết |
|---|---|
| Kỳ nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 |
| Thời lượng mỗi kỳ | 10 tuần (tương đương 200 giờ học) |
| Sĩ số lớp học | Tối đa 20 sinh viên/lớp |
| Học phí | 5,200,000 KRW/kỳ |
| Phí nhập học | 50,000 KRW |
Hệ Đại học (cử nhân)
| Trường | Khoa | Chuyên ngành | Học phí/kỳ |
|---|---|---|---|
| Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn | 3,171,000 KRW | |
| Ngôn ngữ Thương mại Quốc tế | Anh / Nhật / Trung / Nga / Pháp | 3,171,000 KRW | |
| Triết học | 3,171,000 KRW | ||
| Thiếu nhi | 3,171,000 KRW | ||
| Khoa học Xã hội | Nguồn nhân lực công | 3,171,000 KRW | |
| Kinh tế & Tài chính | 3,171,000 KRW | ||
| Quản trị Kinh doanh | Quản trị kinh doanh / Ngoại thương / Kế toán | 3,171,000 KRW | |
| Quản trị Toàn cầu | Kế toán tài chính | 3,171,000 KRW | |
| Khoa học Tự nhiên & Kỹ thuật | Khoa học Máy tính | 4,180,000 KRW | |
| Kỹ thuật Thông tin Tài chính | 4,180,000 KRW | ||
| Kỹ thuật Hóa học & Sinh học | Kỹ thuật môi trường nano / Kỹ thuật sinh học | 4,180,000 KRW | |
| Kỹ thuật Điện | 4,180,000 KRW | ||
| Kỹ thuật Máy tính | 4,180,000 KRW | ||
| Kỹ thuật Công nghiệp | 4,180,000 KRW | ||
| Kỹ thuật Quy hoạch Đô thị | 4,180,000 KRW | ||
| Kỹ thuật Dân dụng | 4,180,000 KRW | ||
| Nghệ thuật & Thể thao | Nghệ thuật Làm đẹp | 4,180,000 KRW |

Học bổng
Học bổng học kỳ đầu tiên dựa theo TOPIK để cấp học bổng. Trong thời gian học tại trường, học bổng sẽ được tính theo điểm số
| Tên học bổng | Học bổng theo TOPIK |
| Phân loại | Cấp 3 ~ 6 |
| Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
| Tên học bổng | Học bổng theo điểm số xuất sắc |
| Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
| Ghi chú | Dựa theo TOPIK và điểm kỳ trước |
Chương trình đào tạo sau đại học
Phí đăng ký: 80.000 won
| Khoa | Chuyên ngành |
| Xã hội và nhân văn |
|
| Nghệ thuật |
|
| Kỹ thuật |
|
Ký túc xá tại trường Đại học Seokyeong
Ký túc xá tại Trường Đại học Seokyeong được trang bị đầy đủ tiện nghi và vật dụng cần thiết, mang đến không gian sinh hoạt tiện nghi, an toàn cho sinh viên.
Mỗi phòng đều có wifi, phòng tắm, phòng khách chung, phòng giặt đồ, cùng các khu sinh hoạt tiện lợi dành riêng cho du học sinh quốc tế.
| Loại phòng | Chi phí/tháng |
|---|---|
| Phòng 1 người | 420 USD/tháng |
| Phòng 2 người | 210 USD/tháng |
| Phòng 3 người | 180 USD/tháng |
| Phòng 4 người | 150 USD/tháng |
>> Xem thêm Các trường đại học Hàn Quốc
____________________________________
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC QUỐC TẾ KINSA
Trung tâm du học Hàn Quốc Kinsa
📞 Hotline tư vấn: 097 862 1166 – 0927 156 866
🌐 Website: duhockinsa.vn
📍 Văn phòng: Tầng 1 và 2 Tòa B Chung cư Báo Nhân Dân, đường Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chi nhánh Nghệ An: Khối Vĩnh Tân, Phường Cửa Lò, Nghệ An
Chi nhánh Hà Tĩnh: Cổ Đạm, Hà Tĩnh
Chi nhánh Hải Dương: Đường Nguyễn Đăng Lành, Hải Dương
📘 Facebook: Du học quốc tế Kinsa
📘 Tiktok: Du học Hàn Quốc Kinsa
