Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan (울산과학기술원)

UNIST – Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan, top trường nghiên cứu công nghệ Hàn Quốc với chương trình 100% tiếng Anh.

Tổng quan về Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan

  • Tên tiếng Việt: Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan

  • Tên tiếng Hàn: 울산과학기술원

  • Tên tiếng Anh: Ulsan National Institute of Science and Technology (UNIST)

  • Năm thành lập: 2007 (khai giảng khóa đầu tiên năm 2009)

  • Loại hình: Công lập

  • Số lượng sinh viên: ~3.600–3.700 sinh viên

  • Địa chỉ: Ulsan, Hàn Quốc

  • Website: https://www.unist.ac.kr

  • Đặc điểm: 100% chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh; định hướng nghiên cứu gắn liền với công nghiệp năng lượng, ô tô, AI, vật liệu tại Ulsan.

Toàn cảnh Viện khoa học & công nghệ Quốc gia Ulsan
Toàn cảnh Viện khoa học & công nghệ Quốc gia Ulsan

Đặc điểm nổi bật của Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan

  • Cơ sở học tập: Khuôn viên tại Ulsan – trung tâm công nghiệp và công nghệ hàng đầu Hàn Quốc, sở hữu hệ thống phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu hiện đại.

  • Môi trường học tập: 100% chương trình Cử nhân & Sau đại học giảng dạy bằng tiếng Anh; tỷ lệ sinh viên quốc tế cao, học thuật chuẩn toàn cầu.

  • Liên kết quốc tế: Hơn 150 đối tác nghiên cứu – đào tạo toàn cầu, hợp tác với các trường hàng đầu như MIT, Caltech, KAIST, POSTECH.

Thành tích nổi bật của Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan

  • Một trong 4 Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia của Hàn Quốc (cùng KAIST, GIST, DGIST).

  • Thuộc Top 200 thế giới trong lĩnh vực Kỹ thuật & Công nghệ (QS 2025).

  • Đi đầu trong các nghiên cứu về AI, năng lượng mới, pin, công nghệ hóa chất, robot tự hành.

  • Công bố nhiều bài báo khoa học thuộc nhóm dẫn đầu tại Hàn Quốc (SCI/SCIE).

Điều kiện du học tại Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan

Hệ Tiếng Hàn

  • Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan không tổ chức riêng chương trình đào tạo tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế.

  • Sinh viên quốc tế muốn học hệ Đại học tại Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan sẽ học hoàn toàn bằng tiếng Anh, không yêu cầu TOPIK.

  • Nếu cần nâng cao tiếng Hàn để sinh hoạt, sinh viên thường học thêm tại các trung tâm ngôn ngữ của các đại học khác (ví dụ: SNU, Yonsei, Kyung Hee…).

Hệ Đại học

  • Điều kiện học vấn: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.

  • Hồ sơ cần có: bảng điểm 3 năm THPT, bằng tốt nghiệp, bản dịch tiếng Anh/Korean công chứng, thư giới thiệu, bài luận động lực.

  • Yêu cầu ngoại ngữ: IELTS tối thiểu 5.5 hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương (TOEFL, TOEIC, TEPS).

  • Quy trình xét tuyển:
    Nộp hồ sơ online → xét tuyển hồ sơ → có thể phỏng vấn online (hỏi về động lực học tập, ngành chọn).

  • Điểm đặc biệt: Tất cả sinh viên quốc tế được cấp học bổng toàn phần (bao gồm học phí + trợ cấp sinh hoạt).

Hệ Sau Đại học

Bậc học Điều kiện học vấn Hồ sơ cần thiết Yêu cầu ngoại ngữ Ghi chú
Thạc sĩ (Master’s) Tốt nghiệp Đại học (Cử nhân) – Bảng điểm & bằng Cử nhân
– Thư giới thiệu (Recommendation Letters)
– Personal Statement / Study Plan
– Đề cương nghiên cứu (nếu cần)
TOEFL iBT, IELTS, TEPS, TOEIC (không bắt buộc nếu tốt nghiệp từ trường giảng dạy bằng tiếng Anh) Đa số chương trình có học bổng toàn phần + trợ cấp
Tiến sĩ (Ph.D.) Tốt nghiệp Thạc sĩ (hoặc Cử nhân xuất sắc đủ điều kiện apply thẳng) – Bảng điểm & bằng Thạc sĩ (hoặc Cử nhân)
– Thư giới thiệu
– Research Proposal (đề cương nghiên cứu chi tiết)
– CV học thuật
TOEFL iBT, IELTS, TEPS, TOEIC (tương tự Thạc sĩ) Phần lớn sinh viên quốc tế được miễn học phí + hỗ trợ sinh hoạt

 

Tòa nhà của Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan
Tòa nhà của Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan

Chương trình đào tạo

Hệ đại học

Khối / Khoa Ngành / Chuyên ngành
Khoa Kỹ thuật (Engineering) – Cơ khí (Mechanical Engineering)
– Kỹ thuật Hạt nhân (Nuclear Engineering)
– Kỹ thuật Xây dựng – Đô thị – Môi trường (Civil & Environmental Engineering)
– Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu (Materials Science & Engineering)
– Kỹ thuật Năng lượng & Hóa học (Energy & Chemical Engineering)
Khoa Khoa học Tự nhiên (Natural Sciences) – Vật lý (Physics)
– Hóa học (Chemistry)
– Toán học (Mathematical Sciences)
– Khoa học Đời sống (Biological Sciences)
Khoa Điện & Tin học (Electrical & Computer Eng.) – Kỹ thuật Điện (Electrical Engineering)
– Khoa học Máy tính (Computer Science)
– Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
– Hệ thống nhúng (Embedded Systems)
– Viễn thông (Telecommunications)
Khoa Quản trị Kinh doanh (Business Administration) – Quản trị Kinh doanh (Business Administration)
– Quản trị Công nghệ & Đổi mới (Technology & Innovation Management / Techno-MBA)
Khoa Nhân văn & Khoa học Xã hội (Liberal Arts & Convergence) – Ngoại ngữ (Foreign Languages)
– Nhân văn (Humanities)
– Các môn kỹ năng học thuật & đại cương (Academic & Liberal Arts Courses)

Hệ sau đại học

Khối / Viện Sau Đại học Ngành / Chuyên ngành
Viện Sau đại học Trí tuệ nhân tạo (Graduate School of AI) – Trí tuệ nhân tạo
Viện Sau đại học Quản trị Công nghệ & Đổi mới (Graduate School of Technology & Innovation Management) – Quản trị công nghệ
– Quản trị đổi mới (Techno-MBA)
Viện Sau đại học Quản trị Liên ngành (Graduate School of Interdisciplinary Management) – Quản trị liên ngành
Viện Sau đại học Kỹ thuật Thiết kế Sáng tạo (Graduate School of Creative Design Engineering) – Thiết kế sáng tạo
Viện Sau đại học Khoa học & Kỹ thuật Y sinh (Graduate School of Biomedical Sciences & Engineering) – Y sinh học
– Kỹ thuật y sinh
Viện Sau đại học Liên ngành Khoa học – Công nghệ (Graduate School of Interdisciplinary Programs) – Các ngành liên ngành khoa học – công nghệ

Học phí

  • Hệ Đại học:

    • Kỹ thuật: 3,144,000 KRW/kỳ

    • Quản trị Kinh doanh: 2,650,000 KRW/kỳ

  • Sau đại học

    • Kỹ thuật: 3,840,000 KRW/kỳ

    • Quản trị Kinh doanh: 3,240,000 KRW/kỳ

    • Quản trị Liên ngành: 4,950,000 KRW/kỳ

    • Techno-MBA (Master/Doctor toàn thời gian): 6,500,000 KRW/kỳ

    • Techno-MBA (Part-time): 4,500,000 KRW/kỳ

    • Thiết kế Sáng tạo: 3,840,000 KRW/kỳ

Review ký túc xá tại Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan

Loại phòng Chi phí (KRW/kỳ) Ghi chú
Phòng đơn (Dorm 1) 1,179,040 Bao gồm cơ bản điện, nước
Phòng đơn (Dorm 2) 1,244,000 Tiện ích nâng cấp hơn Dorm 1
Phòng đôi (Dorm 1) 739,200 Tiết kiệm, phù hợp sinh viên mới
Phòng đôi (Dorm 2/3/4) 744,000 – 860,000 Giá thay đổi tùy khu & học kỳ
Phòng 6 người (Ulju Dorm, ngoài campus) ~thấp hơn 700,000 Giá rẻ, tiết kiệm chi phí
Phòng đôi tiêu chuẩn tại Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan
Phòng đôi tiêu chuẩn tại Viện Khoa học & Công nghệ Quốc gia Ulsan

>> Xem thêm Các trường đại học Hàn Quốc

____________________________________

CÔNG TY TNHH HỢP TÁC QUỐC TẾ KINSA
Trung tâm du học Hàn Quốc Kinsa
📞 Hotline tư vấn: 097 862 1166 – 0927 156 866
🌐 Website: duhockinsa.vn
📍 Văn phòng: Tầng 1 và 2 Tòa B Chung cư Báo Nhân Dân, đường Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
📘 Facebook: Du học quốc tế Kinsa
📘 Tiktok: Du học Hàn Quốc Kinsa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *