Đại học Tongwon kết hợp nền tảng học thuật vững chắc với môi trường học tập hiện đại, nhằm đào tạo những thế hệ sinh viên ưu tú trong nhiều lĩnh vực chuyên môn. Trường cung cấp các chương trình học đa dạng, chất lượng cao, đi kèm đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất tiên tiến. Tongwon cam kết giúp sinh viên phát triển toàn diện, không chỉ về kiến thức chuyên ngành mà còn về kỹ năng thực hành và năng lực nghề nghiệp.
Tổng quan về trường đại học tongwon
- Tên tiếng Anh: Tongwon University (TW)
- Tên tiếng Hàn: 동원대학교
- Loại hình: Tư thục
- Địa chỉ: 26, Gyeongchung – daero, Konjiam-eup , Gwangju, Gyeonggi, Hàn Quốc
- Website: http://www.tw.ac.kr/
Đặc điểm nổi bật của Đại học Tongwon
Đại học Tongwon sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, phục vụ hiệu quả cho học tập và nghiên cứu. Khuôn viên rộng rãi với các tòa nhà học tập, phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu chuyên sâu, cùng các giảng đường trang bị công nghệ tiên tiến. Thư viện của trường là nơi cung cấp kho tài liệu phong phú và không gian yên tĩnh, tạo điều kiện tối ưu cho sinh viên học tập.
Đội ngũ giảng viên của Tongwon là những chuyên gia hàng đầu, giàu kinh nghiệm thực tiễn, không chỉ truyền đạt kiến thức lý thuyết mà còn hướng dẫn ứng dụng thực tế. Các giảng viên thường tham gia các dự án nghiên cứu và hợp tác quốc tế, mang đến cơ hội học hỏi đa dạng cho sinh viên.
Trường cung cấp hỗ trợ toàn diện thông qua trung tâm sinh viên với dịch vụ tư vấn học tập, hướng nghiệp và hỗ trợ cá nhân. Các hoạt động ngoại khóa, sự kiện kỹ năng mềm và các chương trình cộng đồng giúp sinh viên phát triển năng lực toàn diện và xây dựng mạng lưới quan hệ.
Tongwon duy trì mối quan hệ hợp tác quốc tế, tạo cơ hội cho sinh viên tham gia chương trình trao đổi học thuật và nghiên cứu, mở rộng tầm nhìn toàn cầu và trải nghiệm đa văn hóa.

Điều kiện nhập học Đại học Tongwon (동원대학교)
Điều kiện nhập học tại Đại học Tongwon có thể khác nhau tùy theo chương trình học và hồ sơ ứng viên, bao gồm cả chương trình đại học và cao học.
1. Chương trình Đại Học Tongwon
-
Bằng cấp: Ứng viên cần tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương, được công nhận tương thích với hệ thống giáo dục Hàn Quốc.
-
Kết quả học tập: Trường có thể yêu cầu điểm trung bình học tập (GPA) tốt hoặc kết quả từ các kỳ thi quốc gia/quốc tế như SAT, ACT tùy chương trình.
-
Ngoại ngữ: Sinh viên quốc tế cần chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK) hoặc tiếng Anh (TOEFL, IELTS) nếu học chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh. Mức điểm yêu cầu tùy thuộc vào từng ngành học.
2. Chương trình cao học (thạc sĩ, tiến sĩ) Đại Học Tongwon
-
Bằng cấp: Ứng viên phải có bằng cử nhân từ cơ sở giáo dục được công nhận, liên quan đến lĩnh vực muốn học ở bậc cao học.
-
Kết quả học tập: Trường yêu cầu GPA tốt từ chương trình cử nhân và có thể xem xét thêm kết quả các kỳ thi tiêu chuẩn.
-
Ngoại ngữ: Đối với chương trình bằng tiếng Anh, cần TOEFL hoặc IELTS đạt yêu cầu; đối với chương trình bằng tiếng Hàn, cần TOPIK đạt cấp độ yêu cầu.
Tongwon đảm bảo rằng các điều kiện này vừa phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, vừa tạo điều kiện cho sinh viên quốc tế nhập học thuận lợi.
Chương trình đào tạo tiếng Hàn trường đại học tongwon
Khóa học | Học phí (KRW) | Học phí (VND) |
---|---|---|
Sơ cấp | 1,500,000 | 27,375,000 |
Trung cấp | 1,800,000 | 32,775,000 |
Cao cấp | 2,000,000 | 36,500,000 |
Ngành học và học phí trường đại học tongwon
Chương trình Cử nhân (Đại học)
Chương trình | Học phí (KRW/năm) | Học phí (VND/năm) |
---|---|---|
Kỹ thuật | 4,000,000 | 73,000,000 |
Kinh tế | 3,500,000 | 63,875,000 |
Khoa học xã hội | 3,000,000 | 54,750,000 |
Nhân văn | 2,800,000 | 51,800,000 |
Y học | 5,500,000 | 100,375,000 |
Nông nghiệp | 3,500,000 | 63,875,000 |
Khoa học tự nhiên | 3,200,000 | 58,750,000 |
Chương trình Thạc sĩ
Chương trình | Học phí (KRW/năm) | Học phí (VND/năm) |
---|---|---|
Kỹ thuật | 4,500,000 | 82,125,000 |
Kinh tế | 4,000,000 | 73,000,000 |
Khoa học xã hội | 3,500,000 | 63,875,000 |
Nhân văn | 3,200,000 | 58,750,000 |
Y học | 6,000,000 | 109,500,000 |
Nông nghiệp | 4,000,000 | 73,000,000 |
Khoa học tự nhiên | 4,000,000 | 73,000,000 |
Chương trình Tiến sĩ
Chương trình | Học phí (KRW/năm) | Học phí (VND/năm) |
---|---|---|
Kỹ thuật | 5,000,000 | 91,250,000 |
Kinh tế | 4,500,000 | 82,125,000 |
Khoa học xã hội | 4,000,000 | 73,000,000 |
Nhân văn | 3,500,000 | 63,875,000 |
Y học | 6,500,000 | 118,125,000 |
Nông nghiệp | 4,500,000 | 82,125,000 |
Khoa học tự nhiên | 4,500,000 | 82,125,000 |
Học bổng trường đại học tongwon
Loại học bổng | Đối tượng | Tiêu chí | Mức hỗ trợ |
---|---|---|---|
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế | Sinh viên quốc tế mới nhập học | Thành tích học tập xuất sắc, chứng chỉ tiếng Hàn/Anh | Giảm 20% – 50% học phí kỳ đầu |
Học bổng học tập (sinh viên quốc tế) | Sinh viên quốc tế đang học tại trường | GPA cao, thành tích học tập nổi bật | 30% – 100% học phí |
Học bổng xuất sắc học tập (sinh viên đại học) | Sinh viên có điểm GPA cao | GPA đạt yêu cầu, không vi phạm quy định học tập | 20% – 100% học phí, có thể kèm hỗ trợ sinh hoạt |
Học bổng nghiên cứu (sinh viên đại học) | Sinh viên tham gia dự án nghiên cứu | Thành tích nghiên cứu tốt, đóng góp tích cực | 500,000 – 1,000,000 KRW (~9,125,000 – 18,250,000 VND) mỗi dự án |
Học bổng thạc sĩ (sinh viên cao học) | Sinh viên thạc sĩ | GPA cao, kết quả nghiên cứu và đề tài thạc sĩ xuất sắc | 30% – 100% học phí, có thể kèm trợ cấp sinh hoạt |
Học bổng tiến sĩ (sinh viên cao học) | Sinh viên tiến sĩ | Đề tài nghiên cứu có tầm ảnh hưởng, chất lượng xuất sắc | Hỗ trợ toàn phần hoặc phần lớn học phí, có thể kèm trợ cấp nghiên cứu |
Học bổng dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn | Sinh viên tài chính khó khăn hoặc đặc biệt | Chứng minh hoàn cảnh tài chính, thành tích học tập | Giảm học phí hoặc hỗ trợ chi phí sinh hoạt, tùy mức độ khó khăn |
Ký túc xá trường đại học tongwon
Ký túc xá Trường Đại học Tongwon
Trường Đại học Tongwon cung cấp nhiều lựa chọn ký túc xá nhằm mang đến môi trường sinh sống tiện nghi, an toàn và thuận lợi cho sinh viên trong suốt quá trình học tập. Ký túc xá được thiết kế hiện đại, đáp ứng nhu cầu của cả sinh viên quốc tế lẫn sinh viên trong nước, với đầy đủ cơ sở vật chất và các dịch vụ hỗ trợ cần thiết.
Cơ sở vật chất và tiện nghi:
-
Phòng ngủ: Sinh viên có thể chọn phòng đơn hoặc phòng đôi tùy theo nhu cầu và khả năng tài chính. Phòng đơn mang lại sự riêng tư tối đa, trong khi phòng đôi giúp tiết kiệm chi phí.
-
Phòng tắm & WC: Một số phòng có phòng tắm và WC riêng, trong khi các khu ký túc xá khác cung cấp tiện nghi chung được chia sẻ giữa các sinh viên.
-
Khu vực chung: Bao gồm phòng khách, bếp và phòng giặt đồ, được trang bị đầy đủ thiết bị như bếp điện, lò vi sóng, tủ lạnh, máy giặt,… tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên sinh hoạt và giao lưu.
-
Trang bị trong phòng: Giường, bàn học, ghế, tủ quần áo và kết nối internet không dây.
Chi phí ký túc xá:
Loại phòng | Chi phí mỗi kỳ | Tương đương VND |
---|---|---|
Phòng đơn | 1,200,000 KRW | 21,900,000 VND |
Phòng đôi | 800,000 KRW | 14,600,000 VND |
>> Xem thêm Các trường đại học Hàn Quốc
____________________________________
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC QUỐC TẾ KINSA
Trung tâm du học Hàn Quốc Kinsa
📞 Hotline tư vấn: 097 862 1166 – 0927 156 866
🌐 Website: duhockinsa.vn
📍 Văn phòng: Tầng 1 và 2 Tòa B Chung cư Báo Nhân Dân, đường Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
📘 Facebook: Du học quốc tế Kinsa
📘 Tiktok: Du học Hàn Quốc Kinsa