Trường Đại học Quốc gia Kyungpook (경북대학교) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố Daegu – trung tâm kinh tế và giáo dục lớn của miền Trung Hàn Quốc. Thành lập từ năm 1946, KNU nổi bật với thế mạnh đào tạo các khối ngành Y, Kỹ thuật, Khoa học tự nhiên và Khoa học xã hội. Trường hiện nằm trong top 10 đại học tốt nhất Hàn Quốc và được đánh giá cao trong các bảng xếp hạng quốc tế.
TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK (경북대학교)
- Tên tiếng Hàn: 경북대학교
- Tên tiếng Anh: Kyungpook National University
- Loại hình: Công lập
- Năm thành lập: 1907
- Số lượng sinh viên: 38,616 sinh viên
- Học phí học tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm
- Địa chỉ:
+ Daegu Main Campus: 80 Daehakro, Bukgu, Daegu, Hàn Quốc
+ Sangju Campus: 2559, Gyeongsang-daero, Sangju-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc - Website: knu.ac.kr

Trường Đại học Quốc gia Kyungpook – 경북대학교 (Kyungpook National University) được thành lập vào năm 1946, hình thành từ sự sáp nhập của ba trường: Đại học Sư phạm Daegu, Đại học Y Daegu và Đại học Nông nghiệp Daegu. Đến năm 1951, sau khi thành lập thêm Học viện Văn học Nghệ thuật, trường chính thức trở thành một trường đại học tổng hợp công lập. Với bề dày lịch sử và truyền thống giáo dục vững mạnh, Kyungpook National University hiện là một trong những trường đại học quốc gia danh tiếng bậc nhất tại Hàn Quốc, nơi đào tạo hàng ngàn sinh viên tài năng mỗi năm.
Những điểm nổi bật của Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU)
-
Chất lượng giáo dục được công nhận quốc tế: KNU liên tiếp 5 năm được Bộ Giáo dục Hàn Quốc cấp chứng nhận IEQAS – Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục dành cho sinh viên quốc tế.
-
Danh tiếng trong đào tạo lãnh đạo doanh nghiệp: Năm 2018, trường xếp thứ 6 toàn quốc trong số 30 đại học hàng đầu tại Hàn Quốc được biết đến là cái nôi đào tạo các CEO thành đạt.

-
Dẫn đầu về Khoa học xã hội & Nhân văn: Theo Xếp hạng Leiden 2018, KNU đứng số 1 trong số các trường đại học quốc gia, và thứ 8 toàn Hàn Quốc về lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn (top 1% công trình nghiên cứu được trích dẫn nhiều nhất).
-
Xếp hạng quốc tế ấn tượng:
Theo US News & World Report 2018, KNU:-
Đứng số 1 trong các đại học quốc gia
-
Xếp thứ 10 toàn quốc,
-
Top 5 về lĩnh vực nông nghiệp và vật lý,
-
Top 121 thế giới về danh tiếng nghiên cứu địa phương,
-
Top 233 thế giới về hợp tác nghiên cứu quốc tế.
-
-
Được công nhận bởi các tổ chức xếp hạng danh giá:
-
CWUR 2017: Xếp KNU số 1 trong các trường đại học quốc gia Hàn Quốc.
-
Đại học Giao thông Thượng Hải (ARWU) 2017: KNU được xếp trong top 500 đại học tốt nhất thế giới và đứng đầu trong khối đại học quốc gia Hàn Quốc.
-
Điều kiện tuyển sinh
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ Sau Đại học |
---|---|---|---|
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
GPA 3 năm THPT trên 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Có bằng Cử nhân và có TOPIK 4 | ✓ |
Chi phí – Chương trình Tiếng Hàn tại Đại Học Quốc gia Kyungpook
Chi phí nhập học
Kỳ mục | Thành tiền |
---|---|
Phí nhập học | 70,000 KRW |
Học phí | 5,200,000 KRW/năm (chưa bao gồm phí tài liệu) |
Bảo hiểm sức khỏe | 100,000 KRW/năm |
Chương trình học tiếng Hàn tại Đại Học Quốc gia Kyungpook
Cấp độ | Nội dung đào tạo chính | TOPIK đạt được |
---|---|---|
Cấp 1 (Sơ cấp) | – Làm quen với nguyên âm, phụ âm, cấu trúc câu, thì quá khứ – hiện tại – tương lai. – Giao tiếp cơ bản trong đời sống thường ngày. – Sử dụng được phương tiện công cộng, thực hiện cuộc gọi, nhờ vả đơn giản. | TOPIK 1~2 |
Cấp 2 (Sơ – Trung cấp) | – Nâng cao ngữ pháp và biểu hiện thường dùng trong sinh hoạt. – Biểu đạt thông tin cá nhân như công việc, sở thích. – Giao tiếp hiệu quả trong các tình huống công cộng, duy trì quan hệ xã hội. | TOPIK 1~2 |
Cấp 3 (Trung cấp) | – Hiểu và diễn đạt các vấn đề trong xã hội (nghề nghiệp, sự kiện, văn hóa…). – Thực hiện các công việc đơn giản liên quan đến tài liệu. – Diễn đạt các ý tưởng trừu tượng cơ bản. | TOPIK 3 |
Cấp 4 (Trung – Cao cấp) | – Hiểu nội dung báo chí, tin tức. – Giao tiếp xã hội trôi chảy, chính xác. – Sử dụng ngôn ngữ trong lĩnh vực chuyên môn. – Thảo luận các vấn đề chính trị, kinh tế, văn hóa. | TOPIK 4~5 |
Cấp 5 (Cao cấp) | – Sử dụng từ vựng trừu tượng, viết bài chuyên môn. – Lý luận, phân tích nội dung phóng sự – báo chí. – Hiểu hội thoại chuyên sâu về xã hội. | TOPIK 5~6 |
Cấp 6 (Chuẩn bị Đại học/Cao học) | – Viết bài thảo luận, diễn thuyết học thuật. – Đọc hiểu sâu tác phẩm văn học và tài liệu chuyên ngành. – Sử dụng thành thạo ngữ pháp nâng cao, thành ngữ, quán dụng ngữ. | TOPIK 5~6 |

Chương trình chuyên ngành tại Đại học Quốc gia Kyungpook
Học phí và các ngành đào tạo
Khoa | Chuyên ngành | Điều kiện | Học phí/kỳ (KRW) |
---|---|---|---|
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
Ngôn ngữ và văn học Anh Ngôn ngữ và văn học Pháp Ngôn ngữ và văn học Đức Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản Ngôn ngữ và văn học Nga Hán văn, sử học, triết học |
TOPIK 4 trở lên | 1,981,000 |
Khoa học xã hội | Chính trị ngoại giao
Thư viện và khoa học thông tin Tâm lý học, phúc lợi xã hội Quan hệ công chúng đa phương tiện |
TOPIK 4 trở lên | 2,019,000 |
Xã hội học
Địa lý học |
TOPIK 3 trở lên | 2,019,000 | |
Khoa học tự nhiên | Toán học
Vật lý Hóa học Khoa học sinh học (công nghệ sinh học, sinh vật học) Khoa học hệ thống địa cầu, thống kê |
TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 |
Kinh tế và kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TOPIK 4 trở lên | 1,954,000 |
Kinh tế thông thương | TOPIK 3 trở lên | 1,954,000 | |
Kỹ thuật | Khoa học kỹ thuật và vật liệu mới
Kỹ thuật cơ khí Kiến trúc (kiến trúc, kỹ thuật kiến trúc) Xây dựng cầu đường Hóa học ứng dụng Kỹ thuật hóa học Công nghệ phân tử Công nghệ dệt may Công nghệ môi trường Công nghệ năng lượng |
TOPIK 3 trở lên | 2,531,000 |
Công nghệ thông tin (IT) | Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật điện tử (AI) Khoa học máy tính (phần mềm platform, khoa học dữ liệu, máy tính trí tuệ nhân tạo, ứng dụng toàn cầu) Kỹ thuật điện |
TOPIK 3 trở lên | 2,531,000 |
Nông nghiệp & đời sống | Khoa học sinh học ứng dụng
Y học thực vật Công nghệ thực phẩm Khoa học làm vườn Lâm nghiệp và cảnh quan Sợi và vật liệu Đất nông nghiệp Kinh tế tài nguyên lương thực |
TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 |
Nghệ thuật | Âm nhạc, nhạc truyền thống, thiết kế, mỹ thuật | TOPIK 3 trở lên | 2,610,000 (mỹ thuật: 2,670,000) |
Sư phạm | Sư phạm lịch sử | TOPIK 3 trở lên | 1,981,000 |
Khoa học đời sống | Nghiên cứu trẻ em, may mặc, dinh dưỡng thực phẩm | TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 |
Hành chính công | Hành chính | TOPIK 3 trở lên | 1,954,000 |
Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
---|---|---|
Học viên đang theo học tại Viện Ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook | – Học viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại Viện Ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook | Giảm 16 – 20% học phí kỳ đầu |
Học bổng TOPIK | – Dành sinh viên mới nhập học | – TOPIK 3: 20% học kỳ đầu tiên- TOPIK 4: 40 ~ 42% học kỳ đầu tiên- TOPIK 5: 80 ~ 84% học kỳ đầu tiên- TOPIK 6: 100% học kỳ đầu tiên |
– Dành cho sinh viên đang theo học | Đạt TOPIK 4 sẽ nhận học bổng 500,000 KRW | |
Thành tích xuất sắc | – 7% sinh viên có thành tích xuất sắc- 30% sinh viên có thành tích học tập tốt | – 80% học bổng kỳ tiếp theo- 20% học bổng kỳ tiếp theo |
Ký túc xá
Hạng mục | Hình thức | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | Kỳ nghỉ hè | Kỳ nghỉ đông | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Phí quản lý | 2 người/phòng | 536,700 KRW | 536,700 KRW | 243,000 KRW | 346,100 KRW | |
Phí ăn (3 bữa/ngày) | 855,910 KRW | 825,790 KRW | 494,470 KRW | 419,170 KRW | Có thể lựa chọn số bữa (1 – 3 bữa/ngày) |

>> Xem thêm Các trường đại học Hàn Quốc
____________________________________
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC QUỐC TẾ KINSA
Trung tâm du học Hàn Quốc Kinsa
📞 Hotline tư vấn: 097 862 1166 – 0927 156 866
🌐 Website: duhockinsa.vn
📍 Văn phòng: Tầng 1 và 2 Tòa B Chung cư Báo Nhân Dân, đường Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
📘 Facebook: Du học quốc tế Kinsa
📘 Tiktok: Du học Kinsa