Trường Đại học Konyang (건양대학교) là một trường đại học tư thục nổi bật, được thành lập vào năm 1991, với hai cơ sở tọa lạc tại thành phố Daejeon và tỉnh Chungcheongnam-do. Trường có thế mạnh đặc biệt về các ngành liên quan đến Y khoa, Điều dưỡng và Khoa học Y tế.

Thông tin chung về Trường Đại học Konyang
- Tên tiếng Hàn: 건양대학교
- Tên tiếng Anh: Konyang University
- Năm thành lập: 1991
- Số lượng sinh viên: Khoảng 6.500 sinh viên
- Học phí khóa tiếng Hàn: 4.100.000 KRW/năm
- Chi phí ký túc xá: 1.210.000 KRW/6 tháng
- Địa chỉ:
- Cơ sở Y tế (Medical Campus): 158 Gwanjeodong-ro, Seo-gu, Daejeon, Hàn Quốc
- Cơ sở Sáng tạo (Creative Fusion Campus): 121 Daehak-ro, Nonsan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
- Website: konyang.ac.kr
Đôi nét giới thiệu về Trường đại học Konyang
Trường Đại học Konyang (건양대학교) là trường đại học tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1991. Hiện tại, trường có hai cơ sở chính đặt tại thành phố Daejeon và tỉnh Chungcheongnam-do – đều thuộc khu vực miền Trung Hàn Quốc, thuận tiện di chuyển đến các thành phố lớn như Seoul hay Busan chỉ trong khoảng 2 tiếng bằng tàu cao tốc.
Trong những năm đầu thành lập, Konyang chỉ có khoảng 400 sinh viên và 10 khoa đào tạo. Tuy nhiên, đến nay trường đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực Y khoa và Điều dưỡng – là hai chuyên ngành thu hút số lượng lớn sinh viên theo học nhất.
Một điểm cộng lớn tại Konyang là chính sách hỗ trợ sinh viên toàn diện và thiết thực. Năm 2021, có tới 22,8% sinh viên được nhận học bổng, với mức trung bình lên tới 1.600.000 KRW/sinh viên. Ngoài học bổng, trường còn có nhiều chương trình hỗ trợ tìm việc, thực tập, giúp sinh viên có định hướng nghề nghiệp vững chắc. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau khi ra trường đạt hơn 70% – là con số ấn tượng so với mặt bằng chung tại Hàn Quốc.

Đặc biệt, ký túc xá của trường được xây dựng ngay trong khuôn viên – giúp sinh viên, đặc biệt là du học sinh quốc tế, dễ dàng ổn định cuộc sống trong thời gian đầu. Không chỉ học tập, sinh viên tại Konyang còn được hưởng môi trường sống hiện đại, an toàn và tiện nghi.
Điều kiện tuyển sinh
Điều kiện | Hệ tiếng Hàn | Đại học | Sau đại học |
---|---|---|---|
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh tài chính | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích – tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Tốt nghiệp THPT trở lên | ✓ | ✓ | ✓ |
GPA THPT ≥ 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
TOPIK 3 / Hoàn thành tiếng Hàn cấp 3 | ✓ | ✓ | |
IELTS 5.5 / TOEFL 530 (với ngành tiếng Anh) | ✓ | ✓ | |
Bằng Cử nhân | ✓ |
Khóa học tiếng Hàn tại Trường Đại học Konyang
Thông tin chung
Mục | Chi tiết |
Thời gian học | 4 kỳ/năm (mỗi kỳ 10 tuần) |
Số buổi/tuần | 5 buổi/tuần |
Số tiết học | ~200 giờ/kỳ |
Sĩ số lớp | ~15 học viên/lớp |
Học phí | 4.100.000 KRW/năm |
Phí xét tuyển | 100.000 KRW |
Phí nhập học | 100.000 KRW |
Phí ký túc xá | 1.210.000 KRW/6 tháng |
Bảo hiểm | 150.000 KRW/năm |

Chương trình đào tạo theo cấp độ
- Sơ cấp (1–2): Học bảng chữ cái, ngữ pháp sơ cấp, viết thư, viết nhật ký, giao tiếp cơ bản.
- Trung cấp (3–4): Nâng cao ngữ pháp – từ vựng, học thành ngữ Hán-Hàn, luyện nghe – đọc tin tức xã hội.
- Cao cấp (5–6): Hiểu sâu về văn hóa – chính trị – xã hội, viết luận văn, tham gia lớp học chuyên ngành và cao học.
Chương trình Đại học – Ngành học và học phí
Học phí và các ngành đào tạo
Khối ngành | Khoa/Bộ môn chính | Học phí/ kỳ (KRW) |
Y khoa | Y | 4.833.000 |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 3.533.000 |
Khoa học y tế | Trị liệu nghề nghiệp, X-quang, Nha, Vật lý trị liệu, Cấp cứu, Quản trị bệnh viện | 2.918.000 – 3.533.000 |
Kỹ thuật y tế | Kỹ thuật y học, Công nghệ y tế, Chế tạo thuốc, AI y tế | 3.683.000 |
Sáng tạo tổng hợp | Y dược lâm sàng, Làm đẹp, Bảo mật mạng, Flycam | 3.683.000 |
Giáo dục – Phúc lợi | Giáo dục trẻ em, Tư vấn tâm lý, Giáo dục đặc biệt | 2.918.000 – 3.047.000 |
Kinh doanh toàn cầu | Quản trị, Khách sạn, Du lịch, Thuế vụ | 2.918.000 |
Quân sự – Cảnh sát | Cảnh sát, Quốc phòng | 2.918.000 – 3.063.000 |
Học bổng hệ đại học
Đối tượng | Điều kiện | Mức học bổng |
Sinh viên quốc tế | Thành tích học tập xuất sắc | Giảm 35% – 100% học phí |

Chương trình Cao học
Ngành học – Học phí
Khối ngành | Ngành tiêu biểu | Thạc sĩ (KRW) | Tiến sĩ (KRW) |
Xã hội – Nhân văn (cơ bản) | Giáo dục, Quân sự | 3.408.000 | 3.683.000 |
Khoa học tự nhiên (cơ bản) | Điều dưỡng, Y sinh | 4.236.000 | 4.426.000 |
Kỹ thuật (cơ bản) | Kỹ thuật y tế, An toàn | 4.236.000 | 4.426.000 |
Y (cơ bản) | Y học | 6.252.000 | 6.551.000 |
Xã hội – Nhân văn (đặc biệt) | Truyền thông, Quản trị kinh doanh, Tư vấn tâm lý | 3.072.000 | – |
Kỹ thuật/KHTN (đặc biệt) | Công nghệ sinh học, Phòng chống tai nạn | 3.409.000 | – |
Phí xét tuyển: 60.000 KRW
Phí nhập học: 600.000 KRW
Học bổng hệ Cao học
Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng khuyến khích nghiên cứu | Sinh viên có khả năng nghiên cứu từ 40 giờ/tuần | Giảm 90% học phí |
Học bổng Y học nền tảng | Sinh viên ngành Y nghiên cứu tại phòng lab nền tảng | 100% học phí (không bao gồm phí nhập học) |
Học bổng dành cho nhóm đặc biệt | Người khuyết tật, người tị nạn từ Bắc Triều Tiên | Giảm 40% học phí |
Học bổng hệ Cao học đặc biệt | Sinh viên quốc tế, duy trì GPA ≥ 3.0 ở kỳ sau | Giảm 50% học phí |
Ký túc xá Trường Đại học Konyang

Ký túc xá được xây dựng ngay trong khuôn viên tại cả hai cơ sở, mang đến sự thuận tiện tối đa cho sinh viên quốc tế. Mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ giường, bàn học, tủ cá nhân. KTX còn có các khu tiện ích như canteen, phòng sinh hoạt chung, sân thể thao, máy giặt công cộng và hệ thống an ninh 24/7.
Hạng mục | Chi phí | Thời gian |
Phòng KTX tiêu chuẩn | 1.210.000 KRW | 6 tháng |
Bảo hiểm | 150.000 KRW | 1 năm |
>> Xem thêm Các trường đại học Hàn Quốc
____________________________________
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC QUỐC TẾ KINSA
Trung tâm du học Hàn Quốc Kinsa
📞 Hotline tư vấn: 097 862 1166 – 0927 156 866
🌐 Website: duhockinsa.vn
📍 Văn phòng: Tầng 1 và 2 Tòa B Chung cư Báo Nhân Dân, đường Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
📘 Facebook: Du học quốc tế Kinsa
📘 Tiktok: Du học Kinsa